Dàn lạnh Điều hòa Multi âm trần 2 chiều inverter mitsubishi heavy FDTC60VF 20500BTU hoạt động độc lập gas R410a

10.400.000đ 11.770.000đ

Mã sản phẩm (code): FDTC60VF

Mẫu sản phẩm (Model): FDTC60VF

Kiểu - Chủng loại: 2 chiều Inverter

Dung tích - Công suất: 20000 BTU

Xuất xứ: Thái Lan

Mặt nạ TC-PSA-25W-E, gas 410, chưa bao gồm điều khiển, hệ hoạt động độc lập

Tình trạng hàng hóa: Còn hàng

Tình trạng cũ mới: Mới

Dòng sản phẩm SCM Multi Premium- ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN CASSETTE FDTC-VF 


  • Thiết kế tiên tiến, nhiều chức năng tiện dụng đem lại sự lựa chọn hoàn hảo.
  • Tiết kiệm năng lượng tối đa với công nghệ biến tần DC PAM
  • Sử dụng Gas R410A thân thiện mới môi trường.

Đem lại hiệu suất cao với công nghệ đạt tiêu chuẩn Châu Âu - CLASS A về Tiết kiệm điện và Bảo vệ môi trường


Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường

Sử dụng việt liệu hàn không chì 0- Đạt tiêu chuẩn RoSH

Để tránh ô nhiễm môi trương cho toàn cầu, tất cả các loại sản phẩm của chúng tôi đã được áp dụng vật liệu hợp kim hàn không chì trong sản xuất. Trong đó có 6 loại hóa chất độc hại mà chúng tôi không sử dụng bao gồm : Pb, Hg, Cd, Cr6+ , PBB, PBDE áp dụng theo tiêu chuẩn RoHS tại các thị trường Châu Âu ( EU) từ ngày 01/07/2006.

Hiệu suất cao với công nghệ biến tần DC PAM

Kiểm soát công suất nhanh và hiệu quả

Inverter là công nghệ biến tần làm thay đổi công suất vận hành thông qua việc điều chỉnh tần số. Máy điều hòa không khí Inverter tăng công suất cực đại ngay khi khởi động và đạt tới nhiệt độ cài đặt rất nhanh, làm lạnh phòng nhanh chóng.

Sau khi đạt đến nhiệt độ cài đặt, bộ biến tần sẽ điều chỉnh công suất của động cơ máy nén hoạt động ở tốc độ thấp để tiết kiệm điện năng, đồng thời duy trì nhiệt độ phòng không chênh lệch nhiều so với nhiệt độ cài đặt.

Điểm ưu việt của công nghệ biến tần Inverter ngoài việc tiết kiệm điện năng chính là duy trì sự chênh lệch nhiệt độ thấp so với nhiệt độ cài đặt từ 0.5 ~ 1.50C, tạo cảm giác thoải mái ổn định cho người sử dụng hơn là loại máy thông thường. Hơn nữa, động cơ mát nén DC tạo ra hiệu suất vận hành cao hơn.

Máy điều hòa không khí Mitsubishi Heavy Industries áp dụng công nghệ biến tần DC PAM, có thể điều khiển được điện áp và tần số hoạt động của mát, làm giảm sự tiêu thụ điện năng tối đa, tăng hiệu suất làm lạnh nhanh và mạnh.

Điều khiển bến tần mới ( Điều khiển Vector)

Công nghệ điều khiển biến tần mới dựa trên công nghệ điều khiển kiểu Vector, do đó cho hiệu suất vận hành cao nhất.

  • Hoạt động êm từ tốc độ thấp đến tốc độ cao.
  • Đạt được dao động điện áp dạng hình sin mượt.
  • Hiệu suất năng lượng được cải thiện đáng kể trong phạm vi tốc độ thấp.

Sử dụng Gas R410A

Tất cả sản phẩm sử dụng gas R410A với hệ số ảnh hương cho tầng khí quyển bằng 0.

Hệ điều khiển:

TÍNH NĂNG

CHỨC NĂNG KHÁC

Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố

Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phương để được kiểm tra và sửa chữa).

Nút khởi động

Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.

CHỨC NĂNG TIỆN NGHI

Chế độ khử ẩm

Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.

Chế độ ngủ

Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

Chế độ định giờ tắt máy

Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.

Chức năng khởi động tiện nghi

Trong hoạt động ON-TIMER, máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.

CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN

Chế độ tự động nội suy

Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.

CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn

 

THÔNG TIN KỸ THUẬT

Dàn lạnh

 

FDTC25VF

FDTC35VF

FDTC40VF

FDTC50VF

FDTC60VF

Dàn nóng

 

SRC25ZMX-S

SRC35ZMX-S

SRC40ZSX-S

SRC50ZSX-S

SRC60ZSX-S

Nguồn điện

 

 

 

   

Công suất lạnh (tối thiểu ~ tối đa)

 

 

kW

2.55 (0.9 ~ 3.2)

3.6 (0.9 ~ 4.1)

4.0 (1.1 ~ 4.7)

5.0 (1.1 ~ 5.6)

5.6 (1.1 ~ 6.3)

Công suất sưởi (tối thiểu ~ tối đa)

 

 

kW

3.45 (0.9 ~ 4.7)

4.25 (0.9 ~ 5.1)

4.5 (0.6 ~ 5.4)

5.4 (0.6 ~ 6.3)

6.7 (0.6 ~ 6.7)

Công suất tiêu thụ

Làm lạnh/Sưởi

 

kW

0.6 / 0.84

1.07 / 1.16

1.04 / 1.10

1.56 / 1.45

1.99 / 2.07

EER/COP

Làm lạnh/Sưởi

 

 

4.25 / 4.11

3.36 / 3.66

3.85 / 4.09

3.21 / 3.72

2.81 / 3.24

Dòng điện hoạt động tối đa

 

 

A

8

8

12

15

15

Độ ồn công suất*

Dàn lạnh

Làm lạnh/Sưởi

dB(A)

56 / 56

58 / 58

60 / 60

60 / 60

60 / 60

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

56 / 56

58 / 58

63 / 63

63 / 63

65 / 65

Độ ồn áp suất*

Dàn lạnh

Làm lạnh (Cao/T.bình/Thấp)

dB(A)

36 / 32 / 29

40 / 36 / 30

42 / 36 / 30

42 / 36 / 30

46 / 39 / 30

 

 

Sưởi (Cao/T.bình/Thấp)

38 / 33 / 29.5

42 / 35 / 32

42 / 36 / 32

42 / 36 / 32

46 / 39 / 32

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

47 / 47

50 / 50

49 / 49

50 / 49

52 / 52

Lưu lượng gió

Dàn lạnh

Làm lạnh (Cao/T.bình/Thấp)

m3/
phút

9 / 8 / 6.5

9.5 / 9 / 7

11.5 / 9 / 7

11.5 / 9 / 7

13.5 / 10 / 7

 

 

Sưởi (Cao/T.bình/Thấp)

9.5 / 8.5 / 7

10/9/2008

11.5 / 9 / 8

11.5 / 9 / 8

13.5 / 10 / 8

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

29.5 / 27.0

32.5 / 29.5

36 / 33

40 / 33

41.5 / 39.0

Kích thước ngoài

Dàn lạnh

(Cao/Rộng/Sâu)

mm

248 x 570 x 570 (Mặt nạ: 35 x 700 x 700)

 

Dàn nóng

 

595 x 780(+62) x 290

640 x 800(+71) x 290

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh/Dàn nóng

 

kg

18.5 (Dàn lạnh: 15 - Mặt nạ: 3.5 ) / 35

18.5 (Dàn lạnh: 15 - Mặt nạ: 3.5 ) / 45

Kích cỡ đường ống

Đường lỏng/Đường hơi

 

Ømm

6.35(1/4”) / 9.52(3/8”)

6.35(1/4”) / 12.7(1/2”)

Độ dài đường ống

 

 

m

Tối đa 15

Tối đa 30

Độ cao chênh lệch

Dàn nóng cao/thấp hơn

 

m

Tối đa 10/10

Tối đa 20/20

Dãy nhiệt độ hoạt động

Làm lạnh

 

0C

-15~46

 

Sưởi

 

-15~24

-20~24

Mặt nạ

 

 

 

TC-PSA-25W-E

TC-PSA-5AW-E

 

Sản phẩm cùng loại