product

Điều hòa nhiệt độ daikin 2 chiều Inverter hiệu suất cao FTXV25QVMV/RXV25QVMV (New)

Mã sản phẩm (code): FTXV25QVMV/RXV25QVMV

Mẫu sản phẩm (Model): FTXV25QVMV/RXV25QVMV

Kiểu - Chủng loại: 2 chiều Inverter

Dung tích - Công suất: 9000 BTU

Xuất xứ: Thái Lan

Gas R32

Tình trạng hàng hóa: Còn hàng

Tình trạng cũ mới: Mới

Điều hòa treo tường hai chiều Inveter sang trọng Daikin 9,000BTU FTXV25QVMV/RXV25QVMV Mã sản phẩm: FTXV25QVMV/RXV25QVMV Mặt nạ: Bộ điều khiển: Dòng điện: Công suất: 9,000BTU Chủng loại: hai chiều Inveter sang trọng Xuất xứ: Thái Lan Gas sử dụng: R32 Chế độ bảo hành: 2 năm toàn bộ sp

Tính năng

Công nghệ Inverter

Công nghệ Inverter

Điều hòa INVERTER giúp tiết kiệm dài hạn bằng việc cắt giảm hóa đơn tiền điện so với các dòng máy không có chức năng INVERTER.

Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.

Mắt Thần Thông Minh Tiêu Chuẩn

Mắt Thần Thông Minh Tiêu Chuẩn

Mắt thần thông minh ngăn hao phí điện năng bằng việc phát hiện chuyển động của người trong phòng. Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại

Mắt Thần Thông Minh 2 Khu Vực

Mắt Thần Thông Minh 2 Khu Vực

Chức năng này sử dụng cảm biến hồng ngoại giúp bạn kiểm soát luồng gió hướng ra xa hoặc thổi trực tiếp vào người một cách dễ dàng.

(Chỉ có ở dòng FTXV25, 35)

Luồng Gió 3 Chiều

Luồng Gió 3 Chiều

Kết hợp đồng thời các cánh đảo gió tự động theo phương ngang và phương đứng để tuần hoàn luồng gió tươi mát đến tất cả các góc phòng.

Tinh Lọc Không Khí

Tinh Lọc Không Khí

Phin Lọc Enzyme Blue

Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra một giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và chất gây dị ứng.

Trong điều kiện bảo dưỡng phù hợp, phin lọc này có thể sử dụng lên đến 3 năm.

Độ Bền Cao

Độ Bền Cao

Dàn Tản Nhiệt Ống Đồng Cánh Nhôm Chống Ăn Mòn

Các cánh trao đổi nhiệt của dàn nóng được sơn phủ 2 lớp tĩnh điện: lớp nhựa acrylic và lớp chống thấm nước để tăng khả năng chống mưa axit và sự ăn mòn của muối.

Dàn Nóng Và Dàn Lạnh Hoạt Động Êm

Dàn Nóng Và Dàn Lạnh Hoạt Động Êm

Khi chọn chế độ "Hoạt động êm", âm thanh vận hành của dàn nóng và dàn lạnh giảm xuống mức YÊN TĨNH, giúp mang lại giấc ngủ ngon.

19dB(A) * Như tiếng lá rơi

Vui lòng tham khảo trang thông số để biết thêm chi tiết.

*Chỉ có ở dòng FTXV25/35 (khi làm lạnh)

Dàn lạnh hoạt động êm

Luồng gió 3D

Mắt thần thông minh 2 khu vực

Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn

Dàn nóng hoạt động êm

Phin lọc Enzyme Blue

 

Model Name Indoor Unit FTXV25QVMV FTXV35QVMV FTXV50QVMV FTXV60QVMV FTXV71QVMV
Outdoor Unit RXV25QVMV RXV35QVMV RXV50QVMV RXV60QVMV RXV71QVMV
Thông tin chung          
Nguồn điện     1 pha, 50 Hz, 220 - 230 - 240 V / 60 Hz, 220 - 230 V 1 pha, 50 Hz, 220 - 230 - 240 V / 60 Hz, 220 - 230 V 1 pha, 50 Hz, 220 - 230 - 240 V / 60 Hz, 220 - 230 V 1 pha, 50 Hz, 220 - 230 - 240 V / 60 Hz, 220 - 230 V 1 pha, 50 Hz, 220 - 230 - 240 V / 60 Hz, 220 - 230 V
Cấp nguồn   Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng Dàn nóng

Công suất lạnh danh định (tối thiểu - tối đa)

  kW 2.5 (0.9 ~ 3.7) 3.5 (0.9 ~ 4.2) 5.0 (1.1 ~ 6.7) 6.0 (1.1 ~ 7.5) 7.1 (2.0 ~ 8.9)
  Btu/h 8,500 (3,100 ~ 12,600) 11,900 (3,100 ~ 14,300) 17,100 (3,800 ~ 22,900) 20,500 (3,800 ~ 25,600) 24,200 (6,800 ~ 30,400)
  kcal/h 2,150 (770 ~ 3,180) 3,010 (770 ~ 3,610) 4,300 (950 ~ 5,760) 5,160 (950 ~ 6,450) 6,110 (1,720 ~ 7,650)
Công suất sưởi danh định (tối thiểu - tối đa)   kW 3.2 (0.9 ~ 5.3) 3.7 (0.9 ~ 5.3) 6.0 (1.0 ~ 8.0) 7.2 (1.0 ~ 8.6) 8.0 (2.0 ~ 10.6)
  Btu/h 10,900 (3,100 ~ 18,100) 12,600 (3,100 ~ 18,100) 20,500 (3,400 ~ 27,300) 24,600 (3,400 ~ 29,300) 27,300 (6,800 ~ 36,200)
  kcal/h 2,750 (770 ~ 4,560) 3,180 (770 ~ 4,560) 5,160 (860 ~ 6,880) 6,190 (860 ~ 7,400) 6,880 (1,720 ~ 9,120)
Moisture Removal   L/h 1.2 1.9 2.9 3.9 4.5
Dòng điện hoạt động Lạnh A 2.3 - 2.2 - 2.1 / 2.3 - 2.2 3.9 - 3.7 - 3.5 / 3.9 - 3.7 5.5 - 5.3 - 5.1 / 5.5 - 5.3 7.2 - 6.9 - 6.7 / 7.2 - 6.9 9.2 - 8.8 - 8.4 / 9.2 - 8.8
Sưởi A 3.1 - 2.9 - 2.8 / 3.1 - 2.9 3.7 - 3.5 - 3.3 / 3.7 - 3.5 6.4 - 6.1 - 5.8 / 6.4 - 6.1 8.3 - 7.9 - 7.5 / 8.3 - 7.9 9.5 - 9.1 - 8.8 / 9.5 - 9.1
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu - tối đa) Lạnh W 490 (230 ~ 1,050) 810 (230 ~ 1,300) 1,140 (280 ~ 2,000) 1,520 (280 ~ 2,380) 1,930 (450 ~ 3,350)
Sưởi W 650 (190 ~ 1,480) 770 (190 ~ 1,440) 1,330 (220 ~ 2,350) 1,740 (220 ~ 2,650) 2,020 (390 ~ 3,580)
COP (Rated) Lạnh W/W 5.10 4.32 4.39 3.95 3.68
Sưởi W/W 4.92 4.81 4.51 4.14 3.96
CSPF              
Kết nối ống Lỏng mm φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4 φ 6.4
Hơi mm φ 9.5 φ 9.5 φ 12.7 φ 12.7 φ 15.9
Nước xả mm φ 16.0 φ 16.0 φ 16.0 φ 16.0 φ 16.0
Cách nhiệt     Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes Both Liquid and Gas Pipes
Chiều dài tối đa   m 20 20 30 30 30
Chênh lệch độ cao tối đa   m 15 15 20 20 20
Nạp sẵn   m 10 10 10 10 10
Môi chất lạnh nạp bổ sung   g/m 20 20 20 20 20
Dàn lạnh          
Màu mặt nạ     Pure White Pure White Pure White Pure White Pure White
Airflow Rate Rất cao m³/min (cfm)          
Cao m³/min (cfm) 10.0 (353) 10.5 (371) 16.0 (565) 18.6 (657) 18.6 (657)
Trung bình m³/min (cfm) 7.1 (251) 7.6 (268) 13.6 (480) 15.0 (530) 15.6 (551)
Thấp m³/min (cfm) 5.0 (177) 5.4 (191) 11.1 (392) 12.0 (424) 12.3 (434)
Rất thấp m³/min (cfm) 3.6 (127) 3.6 (127) 8.9 (314) 9.1 (321) 9.1 (321)
Quạt Loại   Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan Cross Flow Fan
Công suất W 19.5 19.5 46 46 46
Tốc độ quạt   5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto 5 Steps, Quiet, Auto
Áp suất tĩnh ngoài (danh định)              
Coil Type              
Air Direction Control     Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards Right, Left, Horizontal, Downwards
Phin lọc     Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc Có thể tháo rời, có thể rửa, chống nấm mốc
Dòng điện hoạt động   A 0.23 - 0.23 - 0.22 / 0.23 - 0.23 0.26 - 0.26 - 0.25 / 0.26 - 0.26 0.35 - 0.34 - 0.33 / 0.35 - 0.34 0.43 - 0.39 - 0.37 / 0.43 - 0.39 0.51 - 0.50 - 0.49 / 0.51 - 0.50
Điện năng tiêu thụ   W 36 40 42 58 64
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 285 × 770 × 223 285 × 770 × 223 295 × 990 × 263 295 × 990 × 263 295 × 990 × 263
Khối lượng   kg 9 9 13 13 13
Độ ồn (Cao / Trung Bình / Thấp / Yên Tĩnh)   dB(A) 40 / 32 / 25 / 19 42 / 34 / 26 / 19 45 / 40 / 35 / 28 48 / 42 / 36 / 29 49 / 45 / 37 / 30
Mặt nạ trang trí              
Điều khiển từ xa              
Dàn nóng          
Màu vỏ máy     Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà Trắng ngà

Compressor

             
Coil Type              
Refrigerant Oil Type   FW68DA FW68DA FW68DA FW68DA FW68DA
Charge L 0.375 0.375 0.650 0.650 0.90
Refrigerant Type   R-32 R-32 R-32 R-32 R-32
Charge kg 0.85 0.85 1.50 1.50 1.60
Lưu lượng gió Cao m³/min (cfm) 25.3 (893) 28.4 (1,003) 50.6 (1,787) 54.6 (1,928) 64.3 (2,270)
Quạt Loại   Propeller Propeller Propeller Propeller Propeller
Công suất đầu ra W 50 50 128 128 128
Giới hạn hoạt động              
Dòng điện hoạt động   A 2.1 - 2.0 - 1.9 / 2.1 - 2.0 3.6 - 3.4 - 3.3 / 3.6 - 3.4 5.2 - 5.0 - 4.8 / 5.2 - 5.0 6.8 - 6.5 - 6.3 / 6.8 - 6.5 8.7 - 8.3 - 7.9 / 8.7 - 8.3
Điện năng tiêu thụ   W 454 770 1,098 1,462 1,866
Dòng điện khởi động   A 3.1 3.9 6.4 8.3 9.5
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 550 × 675 × 284 550 × 675 × 284 695 × 930 × 350 695 × 930 × 350 695 × 930 × 350
Kính thước (Cao x Rộng x Dày)   mm 605 × 798 × 373 605 × 798 × 373 762 × 1,004 × 475 762 × 1,004 × 475 762 × 1,004 × 475
Khối lượng   kg 30 30 54 54 60
Độ ồn (Cao / Thấp) Cooling dB(A) 47 / — / 43 49 / — / 44 47 / — / 44 49 / — / 45 53 / — / 49
Heatpump dB(A) 48 / 44 / — 49 / 45 / — 48 / 45 / — 52 / 45 / — 54 / 49 / —
Night Quiet Mode dB(A)    

Sản phẩm cùng loại

Tham khảo các hãng khác!